Lịch thi đấu FC Rosengard (W) hôm nay, LTĐ FC Rosengard (W) mới nhất
Lịch thi đấu FC Rosengard (W) mới nhất hôm nay
-
06/07 00:00Vittsjo GIK NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 15
-
24/08 20:00FC Rosengard NữBK Hacken Nữ? - ?Vòng 16
-
31/08 20:00AIK Solna NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 17
-
07/09 20:00FC Rosengard NữBrommapojkarna Nữ? - ?Vòng 18
-
14/09 20:00Orebro NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 19
-
21/09 20:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ? - ?Vòng 20
-
28/09 20:00Pitea IF NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 21
-
05/10 20:00FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00IFK Norrkoping DFK NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00FC Rosengard NữHammarby Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00Djurgardens NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu FC Rosengard (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/07 00:00Vittsjo GIK NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 15
-
24/08 20:00FC Rosengard NữBK Hacken Nữ? - ?Vòng 16
-
31/08 20:00AIK Solna NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 17
-
07/09 20:00FC Rosengard NữBrommapojkarna Nữ? - ?Vòng 18
-
14/09 20:00Orebro NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 19
-
21/09 20:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ? - ?Vòng 20
-
28/09 20:00Pitea IF NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 21
-
05/10 20:00FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00IFK Norrkoping DFK NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00FC Rosengard NữHammarby Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00Djurgardens NữFC Rosengard Nữ? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu FC Rosengard (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 66 | 4 | 62 | 42 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 11 | 17 | 33 | H T T T T H |
3 | Hammarby (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 25 | 7 | 18 | 30 | B B T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 26 | T T H T T H |
5 | Djurgardens (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B B B T |
6 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
7 | Linkopings (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 17 | B T T T B T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | T T B B H B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 14 | T B B B H H |
10 | Vaxjo (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 26 | -12 | 14 | H T B B H B |
11 | Brommapojkarna (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B H B H B |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B B B H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 46 | -40 | 2 | B H B B B B |