Lịch thi đấu Stade Nyonnais hôm nay, LTĐ Stade Nyonnais mới nhất
Lịch thi đấu Stade Nyonnais mới nhất hôm nay
-
29/03 01:30Stade NyonnaisBellinzona? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Etoile CarougeStade Nyonnais? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15Stade NyonnaisFC Wil 1900? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Stade NyonnaisThun? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15BellinzonaStade Nyonnais? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Stade OuchyStade Nyonnais? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15Stade NyonnaisVaduz? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15Stade NyonnaisNeuchatel Xamax? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15AarauStade Nyonnais? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Stade Nyonnais mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 01:30Stade NyonnaisBellinzona? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Etoile CarougeStade Nyonnais? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15Stade NyonnaisFC Wil 1900? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Stade NyonnaisThun? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15BellinzonaStade Nyonnais? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Stade OuchyStade Nyonnais? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15Stade NyonnaisVaduz? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15Stade NyonnaisNeuchatel Xamax? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15AarauStade Nyonnais? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Stade Nyonnais mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation