Lịch thi đấu Winterthur hôm nay, LTĐ Winterthur mới nhất
Lịch thi đấu Winterthur mới nhất hôm nay
-
09/02 22:30LuzernWinterthur? - ?Vòng 23
-
16/02 02:30WinterthurYoung Boys? - ?Vòng 24
-
23/02 22:30ServetteWinterthur? - ?Vòng 25
-
02/03 00:00WinterthurSt. Gallen? - ?Vòng 26
-
09/03 00:00YverdonWinterthur? - ?Vòng 27
-
16/03 22:30LuganoWinterthur? - ?Vòng 28
-
30/03 19:15WinterthurBasel? - ?Vòng 29
-
03/04 01:30FC SionWinterthur? - ?Vòng 30
-
05/04 23:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 31
-
12/04 23:00WinterthurLausanne Sports? - ?Vòng 32
-
19/04 23:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Winterthur mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 22:30LuzernWinterthur? - ?Vòng 23
-
16/02 02:30WinterthurYoung Boys? - ?Vòng 24
-
23/02 22:30ServetteWinterthur? - ?Vòng 25
-
02/03 00:00WinterthurSt. Gallen? - ?Vòng 26
-
09/03 00:00YverdonWinterthur? - ?Vòng 27
-
16/03 22:30LuganoWinterthur? - ?Vòng 28
-
30/03 19:15WinterthurBasel? - ?Vòng 29
-
03/04 01:30FC SionWinterthur? - ?Vòng 30
-
05/04 23:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 31
-
12/04 23:00WinterthurLausanne Sports? - ?Vòng 32
-
19/04 23:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 33
- Lịch thi đấu Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 22 | 12 | 4 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | H B H T T T |
2 | Lugano | 23 | 11 | 6 | 6 | 40 | 33 | 7 | 39 | B H T T B H |
3 | Luzern | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 33 | 6 | 36 | B T H T T B |
4 | Lausanne Sports | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 35 | T H B B H T |
5 | Young Boys | 23 | 9 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 34 | T H H T T T |
6 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
7 | FC Zurich | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B B T |
8 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
9 | FC Sion | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 27 | T B B B H B |
10 | Grasshopper | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | T T H H H H |
11 | Yverdon | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B H T B B |
12 | Winterthur | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 48 | -30 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs