Lịch thi đấu Qingdao Red Lions hôm nay, LTĐ Qingdao Red Lions mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Qingdao Red Lions mới nhất hôm nay

  • 07/07 18:00
    Dalian Zhixing
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/07 18:30
    Foshan Nanshi
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/07 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 18
  • 17/08 18:30
    Qingdao Red Lions
    Shijiazhuang Kungfu
    ? - ?
    Vòng 19
  • 24/08 18:30
    Qingdao Red Lions
    Wuxi Wugou
    ? - ?
    Vòng 20
  • 31/08 18:30
    Guangxi Pingguo Haliao
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 22
  • 15/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Jiangxi Liansheng FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 21/09 18:30
    Yunnan Yukun
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 24
  • 28/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Guangzhou Evergrande
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/10 18:30
    Suzhou Dongwu
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 26
  • 12/10 18:30
    Qingdao Red Lions
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/10 18:30
    Yanbian Longding
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 28
  • 26/10 18:30
    Qingdao Red Lions
    Nanjing City
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/11 18:30
    Heilongjiang Lava Spring
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Qingdao Red Lions mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc

  • 07/07 18:00
    Dalian Zhixing
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/07 18:30
    Foshan Nanshi
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/07 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 18
  • 17/08 18:30
    Qingdao Red Lions
    Shijiazhuang Kungfu
    ? - ?
    Vòng 19
  • 24/08 18:30
    Qingdao Red Lions
    Wuxi Wugou
    ? - ?
    Vòng 20
  • 31/08 18:30
    Guangxi Pingguo Haliao
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 22
  • 15/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Jiangxi Liansheng FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 21/09 18:30
    Yunnan Yukun
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 24
  • 28/09 18:30
    Qingdao Red Lions
    Guangzhou Evergrande
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/10 18:30
    Suzhou Dongwu
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 26
  • 12/10 18:30
    Qingdao Red Lions
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/10 18:30
    Yanbian Longding
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 28
  • 26/10 18:30
    Qingdao Red Lions
    Nanjing City
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/11 18:30
    Heilongjiang Lava Spring
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Haimen Codion 14 9 5 0 23 10 13 32 H T T T T T
2 ShaanXi Union 14 9 2 3 27 12 15 29 T T T B B T
3 Dalian Kuncheng 14 7 3 4 19 12 7 24 B T B T T B
4 Langfang City of Glory 14 6 3 5 16 11 5 21 T B T B T B
5 Bei Li Gong 14 5 6 3 17 14 3 21 H H H T B T
6 Hubei Istar 14 6 1 7 19 18 1 19 H B B B T T
7 Shandong Taishan B 14 4 5 5 13 13 0 17 H H T T B B
8 Taian Tiankuang 14 2 7 5 6 16 -10 13 H H B T H B
9 Rizhao Yuqi 14 2 4 8 11 20 -9 10 B B H B H T
10 Xi an Ronghai 14 0 4 10 7 32 -25 4 H H B B B B