Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) hôm nay, LTĐ ShanXi zhidan (W) mới nhất
Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất hôm nay
-
27/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 13
-
04/08 18:35ShanXi zhidan NữBeijing Beikong Nữ? - ?Vòng 14
-
11/08 18:35Hainan Qiongzhong NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 15
-
18/08 18:35ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 16:00Guangdong Meizhou NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 17
-
01/09 18:35Changchun Masses Properties NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 18
-
08/09 18:35ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 19
-
15/09 18:35Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 15:00ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 21
-
28/09 15:00Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 13
-
04/08 18:35ShanXi zhidan NữBeijing Beikong Nữ? - ?Vòng 14
-
11/08 18:35Hainan Qiongzhong NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 15
-
18/08 18:35ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 16:00Guangdong Meizhou NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 17
-
01/09 18:35Changchun Masses Properties NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 18
-
08/09 18:35ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 19
-
15/09 18:35Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 15:00ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 21
-
28/09 15:00Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs