Lịch thi đấu FC Livyi Bereh hôm nay, LTĐ FC Livyi Bereh mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu FC Livyi Bereh mới nhất hôm nay

  • 05/10 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 9
  • 19/10 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 10
  • 26/10 22:00
    FC Livyi Bereh
    Zorya
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/11 23:00
    FC Karpaty Lviv
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 12
  • 09/11 23:00
    FC Livyi Bereh
    FC Inhulets Petrove
    ? - ?
    Vòng 13
  • 23/11 23:00
    Rukh Vynnyky
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 14
  • 30/11 23:00
    FC Livyi Bereh
    Obolon Kiev
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/12 23:00
    LNZ Cherkasy
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/12 23:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 23:00
    FC Shakhtar Donetsk
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 3
  • 01/03 23:00
    Chernomorets Odessa
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 23:00
    FC Livyi Bereh
    Veres
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 23:00
    Kryvbas
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 23:00
    FC Livyi Bereh
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    Dynamo Kyiv
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Polissya Zhytomyr
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Zorya
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    FC Livyi Bereh
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    FC Inhulets Petrove
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 28

Lịch thi đấu FC Livyi Bereh mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Livyi Bereh mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 05/10 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 9
  • 19/10 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 10
  • 26/10 22:00
    FC Livyi Bereh
    Zorya
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/11 23:00
    FC Karpaty Lviv
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 12
  • 09/11 23:00
    FC Livyi Bereh
    FC Inhulets Petrove
    ? - ?
    Vòng 13
  • 23/11 23:00
    Rukh Vynnyky
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 14
  • 30/11 23:00
    FC Livyi Bereh
    Obolon Kiev
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/12 23:00
    LNZ Cherkasy
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/12 23:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 23:00
    FC Shakhtar Donetsk
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 3
  • 01/03 23:00
    Chernomorets Odessa
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 23:00
    FC Livyi Bereh
    Veres
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 23:00
    Kryvbas
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 23:00
    FC Livyi Bereh
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    Dynamo Kyiv
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Polissya Zhytomyr
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Zorya
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    FC Livyi Bereh
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    FC Inhulets Petrove
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 8 6 2 0 15 3 12 20 H T H T T T
2 UCSA 8 5 2 1 18 7 11 17 T H T T T H
3 FC Victoria Mykolaivka 7 3 2 2 11 6 5 11 T B T B H H
4 FK Yarud Mariupol 8 3 2 3 10 13 -3 11 T H B H B T
5 Metalist 1925 Kharkiv 8 2 4 2 8 7 1 10 H H T T H B
6 Kudrivka 8 2 4 2 6 5 1 10 T B T H H H
7 Dinaz Vyshgorod 8 1 3 4 6 16 -10 6 B H B B H T
8 Metalurh Zaporizhya 8 1 2 5 5 13 -8 5 B H H B B B
9 Kremin Kremenchuk 7 1 1 5 6 15 -9 4 H B B B T B