Lịch thi đấu TTBD Phu Dong hôm nay, LTĐ TTBD Phu Dong mới nhất
Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất hôm nay
-
02/03 18:00Phù ĐổngDong Thap? - ?Vòng 8
-
07/03 18:00Bình PhướcPhù Đổng? - ?Vòng 9
-
11/03 18:00Phù ĐổngĐồng Nai 2? - ?Vòng 10
-
16/03 19:15FC TP.HCM 2Phù Đổng? - ?Vòng 11
-
06/04 16:00Huế FCPhù Đổng? - ?Vòng 12
-
12/04 18:00Phù ĐổngBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 13
-
19/04 17:00Đồng Tâm Long AnPhù Đổng? - ?Vòng 14
-
26/04 18:00Phù ĐổngKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 15
-
04/05 18:00Hoa BinhPhù Đổng? - ?Vòng 16
-
18/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND? - ?Vòng 18
-
24/05 18:00Phù ĐổngFC TP.HCM 2? - ?Vòng 19
-
01/06 17:00Đồng Nai 2Phù Đổng? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Phù ĐổngBình Phước? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00Dong ThapPhù Đổng? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/03 18:00Phù ĐổngDong Thap? - ?Vòng 8
-
07/03 18:00Bình PhướcPhù Đổng? - ?Vòng 9
-
11/03 18:00Phù ĐổngĐồng Nai 2? - ?Vòng 10
-
16/03 19:15FC TP.HCM 2Phù Đổng? - ?Vòng 11
-
06/04 16:00Huế FCPhù Đổng? - ?Vòng 12
-
12/04 18:00Phù ĐổngBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 13
-
19/04 17:00Đồng Tâm Long AnPhù Đổng? - ?Vòng 14
-
26/04 18:00Phù ĐổngKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 15
-
04/05 18:00Hoa BinhPhù Đổng? - ?Vòng 16
-
18/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND? - ?Vòng 18
-
24/05 18:00Phù ĐổngFC TP.HCM 2? - ?Vòng 19
-
01/06 17:00Đồng Nai 2Phù Đổng? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Phù ĐổngBình Phước? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00Dong ThapPhù Đổng? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 17 | T T T T H T |
3 | PVF-CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H B T |
4 | Dong Thap | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | H H T H H B |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B B |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B T H H H |
7 | Dong Tam Long An | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H H B T |
8 | TP Ho Chi Minh II | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H B T H |
9 | Hoa Binh | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H B B H T B |
10 | Huda Hue | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B B H |
11 | Dong Nai Berjaya | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H H |