Lịch thi đấu TTBD Phu Dong hôm nay, LTĐ TTBD Phu Dong mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu TTBD Phu Dong mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 02/03 18:00
    Phù Đổng
    Dong Thap
    ? - ?
    Vòng 8
  • 07/03 18:00
    Bình Phước
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 9
  • 11/03 18:00
    Phù Đổng
    Đồng Nai 2
    ? - ?
    Vòng 10
  • 16/03 19:15
    FC TP.HCM 2
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 11
  • 06/04 16:00
    Huế FC
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 12
  • 12/04 18:00
    Phù Đổng
    Bà Rịa Vũng Tàu
    ? - ?
    Vòng 13
  • 19/04 17:00
    Đồng Tâm Long An
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 14
  • 26/04 18:00
    Phù Đổng
    Khatoco Khánh Hòa
    ? - ?
    Vòng 15
  • 04/05 18:00
    Hoa Binh
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 16
  • 18/05 18:00
    Phù Đổng
    PVF-CAND
    ? - ?
    Vòng 18
  • 24/05 18:00
    Phù Đổng
    FC TP.HCM 2
    ? - ?
    Vòng 19
  • 01/06 17:00
    Đồng Nai 2
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/06 16:00
    Phù Đổng
    Bình Phước
    ? - ?
    Vòng 21
  • 21/06 17:00
    Dong Thap
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 6 6 0 0 12 1 11 18 T T T T T T
2 Binh Phuoc 7 5 2 0 9 3 6 17 T T T T H T
3 PVF-CAND 6 3 2 1 6 4 2 11 H T T H B T
4 Dong Thap 7 1 5 1 3 3 0 8 H H T H H B
5 Ba Ria Vung Tau FC 6 2 0 4 9 9 0 6 T B B T B B
6 Khatoco Khanh Hoa 6 1 3 2 4 6 -2 6 B B T H H H
7 Dong Tam Long An 6 1 3 2 3 5 -2 6 H B H H B T
8 TP Ho Chi Minh II 6 1 3 2 3 5 -2 6 H B H B T H
9 Hoa Binh 6 1 2 3 2 5 -3 5 H B B H T B
10 Huda Hue 7 1 2 4 7 11 -4 5 T B B B B H
11 Dong Nai Berjaya 7 0 4 3 4 10 -6 4 B B H H H H