Lịch thi đấu CAN Cup mùa giải 2024/2026

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu CAN Cup mùa giải 2024-2026

  • 11/10 23:00
    Angiêri
    Togo
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 11/10 23:00
    Gabon
    Lesotho
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 11/10 23:00
    Nigeria
    Libi
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 11/10 23:00
    Zambia
    Chad
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 11/10 23:00
    Namibia
    Zimbabwe
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 11/10 23:00
    Mali
    Guinea Bissau
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 11/10 23:00
    Burkina Faso
    Burundi
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 11/10 23:00
    Tuynidi
    Comoros
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 11/10 23:00
    Cape Verde
    Botswana
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 11/10 23:00
    Angola
    Niger
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 11/10 23:00
    Uganda
    Nam Sudan
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 11/10 23:00
    Guinea
    Ethiopia
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 11/10 23:00
    Guinea Xích Đạo
    Liberia
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 11/10 23:00
    Marốc
    CH Trung Phi
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 11/10 23:00
    Bờ Biển Ngà
    Sierra Leone
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 11/10 23:00
    Benin
    Rwanda
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 11/10 23:00
    Senegal
    Malawi
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 11/10 23:00
    Mozambique
    Eswatini
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 11/10 23:00
    Cameroon
    Kenya
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 11/10 23:00
    Ghana
    Sudan
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 11/10 23:00
    Ai Cập
    Mauritania
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 11/10 23:00
    Madagascar
    Gambia
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 11/10 23:00
    Nam Phi
    Congo
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 11/10 23:00
    CH Congo
    Tanzania
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 15/10 23:00
    Sierra Leone
    Bờ Biển Ngà
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 15/10 23:00
    CH Trung Phi
    Marốc
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 15/10 23:00
    Liberia
    Guinea Xích Đạo
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 15/10 23:00
    Zimbabwe
    Namibia
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 15/10 23:00
    Burundi
    Burkina Faso
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 15/10 23:00
    Gambia
    Madagascar
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 15/10 23:00
    Rwanda
    Benin
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 15/10 23:00
    Niger
    Angola
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 15/10 23:00
    Botswana
    Cape Verde
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 15/10 23:00
    Nam Sudan
    Uganda
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 15/10 23:00
    Tanzania
    CH Congo
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 15/10 23:00
    Eswatini
    Mozambique
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 15/10 23:00
    Chad
    Zambia
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 15/10 23:00
    Togo
    Angiêri
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 15/10 23:00
    Lesotho
    Gabon
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 15/10 23:00
    Kenya
    Cameroon
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 15/10 23:00
    Malawi
    Senegal
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 15/10 23:00
    Libi
    Nigeria
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 15/10 23:00
    Comoros
    Tuynidi
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 15/10 23:00
    Mauritania
    Ai Cập
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 15/10 23:00
    Sudan
    Ghana
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 15/10 23:00
    Congo
    Nam Phi
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 15/10 23:00
    Ethiopia
    Guinea
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 15/10 23:00
    Guinea Bissau
    Mali
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 12/11 00:00
    Cape Verde
    Ai Cập
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 12/11 00:00
    Zambia
    Bờ Biển Ngà
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 12/11 00:00
    Gabon
    Marốc
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 12/11 00:00
    Guinea Xích Đạo
    Angiêri
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 12/11 00:00
    Zimbabwe
    Kenya
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 12/11 00:00
    Ethiopia
    Tanzania
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 12/11 00:00
    Burkina Faso
    Senegal
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 12/11 00:00
    Rwanda
    Libi
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 12/11 00:00
    Madagascar
    Tuynidi
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 12/11 00:00
    Angola
    Ghana
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 12/11 00:00
    Eswatini
    Guinea Bissau
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 12/11 00:00
    Uganda
    Nam Phi
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 12/11 00:00
    Botswana
    Mauritania
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 12/11 00:00
    Chad
    Sierra Leone
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 12/11 00:00
    Liberia
    Togo
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 12/11 00:00
    Lesotho
    CH Trung Phi
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 12/11 00:00
    Burundi
    Malawi
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 12/11 00:00
    Namibia
    Cameroon
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 12/11 00:00
    Guinea
    CH Congo
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 12/11 00:00
    Niger
    Sudan
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 12/11 00:00
    Benin
    Nigeria
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 12/11 00:00
    Gambia
    Comoros
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 12/11 00:00
    Mozambique
    Mali
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 12/11 00:00
    Nam Sudan
    Congo
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 16/11 00:00
    Mauritania
    Cape Verde
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 16/11 00:00
    Angiêri
    Liberia
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 16/11 00:00
    Kenya
    Namibia
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 16/11 00:00
    CH Congo
    Ethiopia
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 16/11 00:00
    Ghana
    Niger
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 16/11 00:00
    Nigeria
    Rwanda
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 16/11 00:00
    Tuynidi
    Gambia
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 16/11 00:00
    CH Trung Phi
    Gabon
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 16/11 00:00
    Guinea Bissau
    Mozambique
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 16/11 00:00
    Malawi
    Burkina Faso
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 16/11 00:00
    Sierra Leone
    Zambia
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 16/11 00:00
    Nam Phi
    Nam Sudan
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
  • 16/11 00:00
    Ai Cập
    Botswana
    -
    Qualifier Groups / Bảng C
  • 16/11 00:00
    Togo
    Guinea Xích Đạo
    -
    Qualifier Groups / Bảng E
  • 16/11 00:00
    Tanzania
    Guinea
    -
    Qualifier Groups / Bảng H
  • 16/11 00:00
    Cameroon
    Zimbabwe
    -
    Qualifier Groups / Bảng J
  • 16/11 00:00
    Marốc
    Lesotho
    -
    Qualifier Groups / Bảng B
  • 16/11 00:00
    Sudan
    Angola
    -
    Qualifier Groups / Bảng F
  • 16/11 00:00
    Libi
    Benin
    -
    Qualifier Groups / Bảng D
  • 16/11 00:00
    Comoros
    Madagascar
    -
    Qualifier Groups / Bảng A
  • 16/11 00:00
    Senegal
    Burundi
    -
    Qualifier Groups / Bảng L
  • 16/11 00:00
    Mali
    Eswatini
    -
    Qualifier Groups / Bảng I
  • 16/11 00:00
    Bờ Biển Ngà
    Chad
    -
    Qualifier Groups / Bảng G
  • 16/11 00:00
    Congo
    Uganda
    -
    Qualifier Groups / Bảng K
Tên giải đấu CAN Cup
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)
Cập nhật: