Kết quả Le Havre vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Le Havre vs AJ Auxerre
Nhận định Le Havre AC vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 1/9
Đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.841
2.75X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Le Havre vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
11'0-0Paul Joly
-
14'0-0Ki-Jana Hoever
-
17'0-1
Gaetan Perrin
-
23'Elisha Owusu(OW)1-1
-
28'1-1Lassine Sinayoko
-
45'1-1Ki-Jana Hoever
-
46'1-1Clement Akpa
Thelonius Bair -
50'Rassoul Ndiaye Goal Disallowed1-1
-
52'Rassoul Ndiaye (Assist:Christopher Operi)2-1
-
62'Josue Casimir
Rassoul Ndiaye2-1 -
62'Antoine Joujou
Issa Soumare2-1 -
66'2-1Kevin Danois
Gaetan Perrin -
66'2-1Sinaly Diomande
Gabriel Osho -
67'2-1Florian Aye
Lassine Sinayoko -
81'Josue Casimir2-1
-
82'Daler Kuzyaev
Yassine Kechta2-1 -
83'2-1Eros Maddy
Paul Joly -
89'2-1Jubal Rocha Mendes Junior
-
90'Abdoulaye Toure3-1
-
Le Havre vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre5-4-130Arthur Desmas27Christopher Operi4Gautier Lloris22Yoann Salmier93Arouna Sangante7Loic Nego5Oussama Targhalline94Abdoulaye Toure8Yassine Kechta19Rassoul Ndiaye45Issa Soumare9Thelonius Bair10Gaetan Perrin25Hamed Junior Traore17Lassine Sinayoko97Rayan Raveloson42Elisha Owusu23Ki-Jana Hoever4Jubal Rocha Mendes Junior3Gabriel Osho26Paul Joly16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
23Josue Casimir21Antoine Joujou14Daler Kuzyaev1Mathieu Gorgelin18Yanis Zouaoui78Daren Nbenbege Mosengo46Ilyes Housni77Steve Ngoura29Samuel GrandsirClement Akpa 92Sinaly Diomande 20Kevin Danois 27Florian Aye 19Eros Maddy 11Theo De Percin 40Theo Pellenard 5Assane Diousse 18Ben Viadere 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
Le HavreAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
436Số đường chuyền454
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
28Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
16Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
87Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
3 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
4 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
5 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
6 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
7 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation