Kết quả Lens vs Le Havre, 01h00 ngày 02/03
Kết quả Lens vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Lens vs Le Havre, 1h ngày 02/03
Đối đầu Lens vs Le Havre
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.91O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.43X
4.702
7.10Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Le Havre
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 24
-
Lens vs Le Havre: Diễn biến chính
-
3'Neil El Aynaoui1-0
-
20'Ruben Aguilar (Assist:Deiver Andres Machado Mena)2-0
-
22'2-0Abdoulaye Toure
-
28'2-1
Issa Soumare (Assist:Andre Ayew)
-
33'2-2
Andre Ayew (Assist:Issa Soumare)
-
34'Ruben Aguilar2-2
-
44'Wesley Said Goal cancelled2-2
-
48'Florian Sotoca (Assist:Deiver Andres Machado Mena)3-2
-
62'3-3
Josue Casimir
-
65'Wesley Said3-3
-
65'3-3Ahmed Hassan Koka
-
70'Andy Diouf
Neil El Aynaoui3-3 -
71'Angelo Fulgini
Anass Zaroury3-3 -
74'3-3Rassoul Ndiaye
Abdoulaye Toure -
74'3-3Antoine Joujou
Andre Ayew -
79'Tom Pouilly
Ruben Aguilar3-3 -
79'Goduine Koyalipou
Wesley Said3-3 -
89'3-3Josue Casimir Penalty awarded
-
90'Rayan Fofana
Adrien Thomasson3-3 -
90'3-3Timothee Pembele
Josue Casimir -
90'3-4
Ahmed Hassan Koka
-
Lens vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Lens5-3-230Mathew Ryan3Deiver Andres Machado Mena14Facundo Medina20Malang Sarr24Jonathan Gradit2Ruben Aguilar21Anass Zaroury23Neil El Aynaoui28Adrien Thomasson7Florian Sotoca22Wesley Said99Ahmed Hassan Koka28Andre Ayew10Josue Casimir34Mahamadou Diawara94Abdoulaye Toure45Issa Soumare7Loic Nego6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris97Fode Ballo Toure1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
-
19Goduine Koyalipou34Tom Pouilly18Andy Diouf11Angelo Fulgini38Rayan Fofana16Herve Kouakou Koffi15Hamzat Ojediran26Nampalys Mendy27Abdulay Juma BahTimothee Pembele 32Rassoul Ndiaye 19Antoine Joujou 21Alois Confais 25Arthur Desmas 30Matheo Bodmer 12Ismael Bouneb 44Ilyes Housni 46Yanis Zouaoui 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
LensLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
594Số đường chuyền260
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
30Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên6
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass21
-
-
140Pha tấn công71
-
-
77Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation