Kết quả Lyon vs Rennes, 02h05 ngày 27/04
Kết quả Lyon vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Rennes 2h05 ngày 27/4: Hạ gục Sư tử
Đối đầu Lyon vs Rennes
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202502:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 3
0.94U 3
0.921
1.73X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Rennes
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Lyon vs Rennes: Diễn biến chính
-
8'Malick Fofana (Assist:Thiago Almada)1-0
-
25'Corentin Tolisso (Assist:Ainsley Maitland-Niles)2-0
-
39'Alexandre Lacazette (Assist:Thiago Almada)3-0
-
46'3-0Mohamed Meite
Arnaud Kalimuendo -
46'3-0Ludovic Blas
Musa Al Taamari -
50'3-1
Mohamed Meite
-
56'Goal ruled out3-1
-
66'Tanner Tessmann
Corentin Tolisso3-1 -
75'3-1Carlos Andres Gomez
Lorenz Assignon -
75'3-1Kazeem Aderemi Olaigbe
Seko Fofana -
76'Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette3-1 -
76'Jordan Veretout
Nemanja Matic3-1 -
77'Georges Mikautadze (Assist:Mathis Ryan Cherki)4-1
-
85'4-1Ismael Kone
Djaoui Cisse -
86'Abner Vinicius Da Silva Santos
Malick Fofana4-1 -
86'Sael Kumbedi
Mathis Ryan Cherki4-1
-
Lyon vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-2-3-11Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate22Clinton Mata Pedro Lourenco98Ainsley Maitland-Niles8Corentin Tolisso31Nemanja Matic11Malick Fofana23Thiago Almada18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette9Arnaud Kalimuendo11Musa Al Taamari22Lorenz Assignon6Azor Matusiwa38Djaoui Cisse8Seko Fofana3Adrien Truffert97Jeremy Jacquet24Anthony Rouault5Lilian Brassier1Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
7Jordan Veretout20Sael Kumbedi69Georges Mikautadze15Tanner Tessmann16Abner Vinicius Da Silva Santos55Duje Caleta-Car40Remy Descamps4Paul Akouokou29Enzo MolebeKazeem Aderemi Olaigbe 19Ismael Kone 90Carlos Andres Gomez 20Ludovic Blas 10Mohamed Meite 62Christopher Wooh 4Steve Mandanda 30Hans Hateboer 33Jordan James 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Rennes: Số liệu thống kê
-
LyonRennes
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
497Số đường chuyền433
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị1
-
-
9Đánh đầu15
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
11Thử thách3
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass23
-
-
55Pha tấn công99
-
-
36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
3 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
4 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
5 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
6 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
7 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation