Kết quả Rennes vs Nantes, 01h45 ngày 19/04
Kết quả Rennes vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Nantes 1h45 ngày 19/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Rennes vs Nantes
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Nantes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
0.89U 2.5
0.851
1.75X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Nantes
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 30
-
Rennes vs Nantes: Diễn biến chính
-
13'0-0Anthony Lopes
-
13'Arnaud Kalimuendo0-0
-
20'0-0Nathan Zeze
-
23'Adrien Truffert1-0
-
28'1-0Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
-
34'1-0Patrick Carlgren
Anthony Lopes -
34'1-0Marcus Regis Coco
Sorba Thomas -
44'Lorenz Assignon1-0
-
45'Musa Al Taamari1-0
-
45'1-0Douglas Augusto Gomes Soares
-
54'1-1
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla (Assist:Louis Leroux)
-
56'1-1Marcus Regis Coco Card changed
-
57'1-1Marcus Regis Coco
-
71'1-1Johann Lepenant
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla -
77'Kazeem Aderemi Olaigbe
Seko Fofana1-1 -
77'Mohamed Meite
Musa Al Taamari1-1 -
86'Mohamed Meite (Assist:Adrien Truffert)2-1
-
86'2-1Kelvin Amian Adou
-
88'Ludovic Blas
Arnaud Kalimuendo2-1 -
90'2-1Bahereba Guirassy
Matthis Abline -
90'Ludovic Blas2-1
-
90'2-1Tino Kadewere
Louis Leroux
-
Rennes vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-5-21Brice Samba5Lilian Brassier24Anthony Rouault97Jeremy Jacquet3Adrien Truffert8Seko Fofana38Djaoui Cisse6Azor Matusiwa22Lorenz Assignon11Musa Al Taamari9Arnaud Kalimuendo39Matthis Abline31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla27Moses Simon22Sorba Thomas6Douglas Augusto Gomes Soares66Louis Leroux3Nicolas Cozza98Kelvin Amian Adou21Jean-Charles Castelletto44Nathan Zeze16Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
19Kazeem Aderemi Olaigbe10Ludovic Blas62Mohamed Meite4Christopher Wooh90Ismael Kone20Carlos Andres Gomez30Steve Mandanda33Hans Hateboer17Jordan JamesJohann Lepenant 8Marcus Regis Coco 11Patrick Carlgren 30Tino Kadewere 10Bahereba Guirassy 62Elia Meschack 17Florent Mollet 25Pedro Chirivella 5Nicolas Pallois 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Nantes: Số liệu thống kê
-
RennesNantes
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt24
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
554Số đường chuyền292
-
-
91%Chuyền chính xác80%
-
-
24Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
11Đánh chặn3
-
-
12Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass19
-
-
124Pha tấn công57
-
-
79Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
4 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation