Kết quả Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus
Đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2
0.91U 2
0.911
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus
-
Sân vận động: Gargždų miesto stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Lítva 2024 » vòng 15
-
Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính
-
9'Cesinha0-0
-
33'Vilius Piliukaitis0-0
-
45'0-0Chibuike Nwosu
-
56'Kornelijus Smilingis0-0
-
58'0-1
Renatas Banevicius
-
65'0-1Pamilerin Olugbogi
-
66'Vaidas Magdusauskas0-1
-
67'0-1Gustas Zabita
-
68'0-2
Chibuike Nwosu
-
90'0-3
Daniel Misiunas
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê
-
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
85Pha tấn công66
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 21 | 15 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T T T B |
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T T B H T |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 29 | B H B B B T |
5 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 | B B T H B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 21 | -4 | 24 | B H H B T B |
7 | TransINVEST Vilnius | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B T T B T |
8 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
9 | FK Panevezys | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B B T T B |
10 | Suduva | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 25 | -9 | 20 | T B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying