Kết quả Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus, 22h00 ngày 02/05
Kết quả Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus
Đối đầu Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2
0.92U 2
0.901
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus
-
Sân vận động: Telsiu centrinis stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Lítva 2024 » vòng 12
-
Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính
-
30'Dziugas Aleksa0-0
-
33'0-0Renatas Banevicius
-
45'Miroslav Pushkarov (Assist:Christian Bella)1-0
-
47'Sergiy Kulynych (Assist:Christian Bella)2-0
-
52'2-1
Chibuike Nwosu (Assist:Stanislav Sorokin)
-
64'2-1Maksims Maksimenko
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê
-
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công79
-
-
30Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 15 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T T T T B H |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 29 | B H B B B T |
5 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 | B B T H B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 21 | -4 | 24 | B H H B T B |
7 | TransINVEST Vilnius | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B T T B T |
8 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
9 | FK Panevezys | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B B T T B |
10 | Suduva | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 25 | -9 | 20 | T B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying