Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai, 21h00 ngày 01/05
Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai
Đối đầu FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.90O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.25X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.06O 1
0.76U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Lítva 2024 » vòng 12
-
FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính
-
8'Giedrius Matulevicius1-0
-
20'1-0Carlos Eduardo Da Silva Candido
-
35'Giedrius Matulevicius1-0
-
35'1-0
-
47'Younn Zahary1-0
-
56'Paulius Golubickas (Assist:Liviu Antal)2-0
-
80'2-1
Antonio Lara
-
90'2-2
Robertas Vezevicius (Assist:Cesinha)
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Zalgiris Vilnius vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê
-
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
81Pha tấn công57
-
-
86Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 21 | 15 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T T T B |
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T T B H T |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 29 | B H B B B T |
5 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 | B B T H B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 21 | -4 | 24 | B H H B T B |
7 | TransINVEST Vilnius | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B T T B T |
8 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
9 | FK Panevezys | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B B T T B |
10 | Suduva | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 25 | -9 | 20 | T B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying