Kết quả Hegelmann Litauen vs TransINVEST Vilnius, 23h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 24

  • Hegelmann Litauen vs TransINVEST Vilnius: Diễn biến chính

  • 8'
    Domantas Antanavicius (Assist:Abdel Kader Njoya) goal 
    1-0
  • 9'
    Hugo Figueredo
    1-0
  • 20'
    1-0
    Zan Flis
  • 25'
    Leo Ribeiro (Assist:Michael Thuique) goal 
    2-0
  • 33'
    Domantas Antanavicius
    2-0
  • 46'
    2-0
     Chidera Nwoga
     Linas Pilibaitis
  • 46'
    2-0
     Guilherme Pires
     Sato Misaki
  • 54'
    Michael Thuique
    2-0
  • 60'
    Steve Kingue (Assist:Abdel Kader Njoya) goal 
    3-0
  • 61'
    Artem Shchedry  
    Klaudijus Upstas  
    3-0
  • 69'
    3-0
     Yoichi Kawachi
     Henrique Devens
  • 69'
    3-0
     Povilas Kiselevskis
     Ryonosuke Ohori
  • 72'
    Rasheed Yusuf  
    Michael Thuique  
    3-0
  • 72'
    Titas Buzas  
    Domantas Antanavicius  
    3-0
  • 79'
    3-0
     Kajus Bicka
     Ignas Kaskelevicius
  • 82'
    Lukas Jonaitis  
    Abdel Kader Njoya  
    3-0
  • 82'
    Felipe Bezerra Brisola  
    Ajayi S. B.  
    3-0
  • 84'
    3-1
    goal Chidera Nwoga (Assist:Deividas Malzinskas)
  • 90'
    Lukas Jonaitis (Assist:Artem Shchedry) goal 
    4-1
  • 90'
    4-1
    Yoichi Kawachi
  • 90'
    4-1
    Povilas Kiselevskis
  • Hegelmann Litauen vs TransINVEST Vilnius: Đội hình chính và dự bị

  • Hegelmann Litauen3-4-3
    22
    Arijus Brazinskas
    6
    Hugo Figueredo
    14
    Steve Kingue
    9
    Klaudijus Upstas
    7
    Matas Vareika
    5
    Domantas Antanavicius
    28
    Lazar Kojic
    4
    Ajayi S. B.
    99
    Michael Thuique
    11
    Abdel Kader Njoya
    15
    Leo Ribeiro
    11
    Radchenko Artem
    10
    Henrique Devens
    12
    Ignas Kaskelevicius
    77
    Linas Pilibaitis
    7
    Ryonosuke Ohori
    45
    Sato Misaki
    75
    Ernestas Stockunas
    44
    Arturas Zulpa
    3
    Deividas Malzinskas
    40
    Zan Flis
    25
    Stefan Cupic
    TransINVEST Vilnius4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 66Vilius Armalas
    30Felipe Bezerra Brisola
    24Titas Buzas
    20Lukas Jonaitis
    21Esmilis Kausinis
    25Kipras Keliauskas
    13Kipras Olsauskas
    16Vincentas Sarkauskas
    45Artem Shchedry
    42Rokas Sinkevicius
    41Rasheed Yusuf
    Kajus Bicka 29
    Ernest Cerniavskij 89
    Arminas Civilis 2
    Guilherme Pires 19
    Yoichi Kawachi 14
    Povilas Kiselevskis 20
    Gabrielis Nikonovas 21
    Chidera Nwoga 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrius Skerla
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Hegelmann Litauen vs TransINVEST Vilnius: Số liệu thống kê

  • Hegelmann Litauen
    TransINVEST Vilnius
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying