Kết quả TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen, 19h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 33

  • TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: Diễn biến chính

  • 9'
    Henrique Devens (Assist:Arvydas Novikovas) goal 
    1-0
  • 21'
    Ryonosuke Ohori goal 
    2-0
  • 23'
    Linas Pilibaitis
    2-0
  • 46'
    2-0
     Abdel Kader Njoya
     Patrick Popescu
  • 50'
    2-1
    goal Matas Vareika
  • 54'
    Guilherme Pires  
    Arvydas Novikovas  
    2-1
  • 54'
    Povilas Kiselevskis  
    Linas Pilibaitis  
    2-1
  • 59'
    2-1
    Matas Vareika
  • 60'
    Zan Flis
    2-1
  • 63'
    Ryonosuke Ohori (Assist:Guilherme Pires) goal 
    3-1
  • 71'
    3-1
    Steve Kingue
  • 71'
    Ricardas Sveikauskas
    3-1
  • 71'
    3-2
    goal Leo Ribeiro (Assist:Michael Thuique)
  • 72'
    Chidera Nwoga  
    Radchenko Artem  
    3-2
  • 75'
    3-2
    Hugo Figueredo
  • 77'
    3-2
     Ajayi S. B.
     Domantas Antanavicius
  • 80'
    Kota Sakurai  
    Ryonosuke Ohori  
    3-2
  • 80'
    Ignas Kaskelevicius  
    Sato Misaki  
    3-2
  • 86'
    3-2
    Ajayi S. B.
  • 88'
    3-2
     Felipe Bezerra Brisola
     Artem Shchedry
  • 90'
    Henrique Devens
    3-2
  • 90'
    3-2
    Leo Ribeiro
  • 90'
    Stefan Cupic
    3-2
  • TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: Đội hình chính và dự bị

  • TransINVEST Vilnius4-4-2
    25
    Stefan Cupic
    40
    Zan Flis
    75
    Ernestas Stockunas
    5
    Ricardas Sveikauskas
    31
    Carlos Eduardo Da Silva Candido
    45
    Sato Misaki
    11
    Radchenko Artem
    7
    Ryonosuke Ohori
    18
    Arvydas Novikovas
    77
    Linas Pilibaitis
    10
    Henrique Devens
    99
    Michael Thuique
    15
    Leo Ribeiro
    45
    Artem Shchedry
    28
    Lazar Kojic
    5
    Domantas Antanavicius
    7
    Matas Vareika
    10
    Patrick Popescu
    9
    Klaudijus Upstas
    14
    Steve Kingue
    6
    Hugo Figueredo
    22
    Arijus Brazinskas
    Hegelmann Litauen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 89Ernest Cerniavskij
    19Guilherme Pires
    12Ignas Kaskelevicius
    14Yoichi Kawachi
    20Povilas Kiselevskis
    3Deividas Malzinskas
    9Chidera Nwoga
    6Kota Sakurai
    44Arturas Zulpa
    Ajayi S. B. 4
    Felipe Bezerra Brisola 30
    Titas Buzas 24
    Kipras Keliauskas 25
    Abdel Kader Njoya 11
    Dominykas Pasilys 19
    Rokas Sinkevicius 42
    Emilis Urbonas 1
    Rasheed Yusuf 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrius Skerla
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: Số liệu thống kê

  • TransINVEST Vilnius
    Hegelmann Litauen
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying