Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B, 22h00 ngày 29/04
Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B
Đối đầu Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202422:00
-
Banga Gargzdai B 31FK Panevezys B 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 3
0.95U 3
0.851
2.63X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 7
-
Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B: Diễn biến chính
-
3'0-1Aironas Trakselis
-
19'0-1
-
35'0-1Eimantas Dzinga
-
50'0-1Ronaldas Misiunas
-
54'0-2Matas Skruibys(OW)
-
65'0-2Aironas Trakselis
-
76'Andrius Luza0-2
-
78'Mikas Griksas0-2
-
90'Airik Balasanov1-2
-
90'1-2Rokas Lazdinauskas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Banga Gargzdai B vs FK Panevezys B: Số liệu thống kê
-
Banga Gargzdai BFK Panevezys B
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
113Pha tấn công92
-
-
79Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 24 | 19 | 2 | 3 | 55 | 15 | 40 | 59 | T B T T T T |
2 | NFA Kaunas | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 20 | 27 | 52 | B T T T H H |
3 | Babrungas | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 20 | 31 | 51 | T T T T H T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 29 | 22 | 48 | H T T T H B |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | H T T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | T T T B B H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 7 | 9 | 8 | 38 | 40 | -2 | 30 | H B B B B T |
9 | Hegelmann Litauen II | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 28 | H T B T T B |
10 | FK Minija | 24 | 5 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H B B H B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 51 | -23 | 25 | H B B B T H |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B T B T H |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation