Kết quả FK Riteriai vs Siauliai B, 20h00 ngày 27/04
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:00
-
Siauliai B 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.35U 2.5
1.901
1.15X
5.202
10.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Siauliai B
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 7
-
FK Riteriai vs Siauliai B: Diễn biến chính
-
19'0-0Grantas Jaseliunas
-
31'0-0Danielius Jarasius
-
40'Andrius Kazakevicius1-0
-
53'Ernestas Janus Zdanovic2-0
-
65'2-0Micevicius G.
-
90'Jaucys M.3-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Siauliai B: Số liệu thống kê
-
FK RiteriaiSiauliai B
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
95Pha tấn công62
-
-
73Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 24 | 19 | 2 | 3 | 55 | 15 | 40 | 59 | T B T T T T |
2 | NFA Kaunas | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 20 | 27 | 52 | B T T T H H |
3 | Babrungas | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 20 | 31 | 51 | T T T T H T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 29 | 22 | 48 | H T T T H B |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | H T T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | T T T B B H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 7 | 9 | 8 | 38 | 40 | -2 | 30 | H B B B B T |
9 | Hegelmann Litauen II | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 28 | H T B T T B |
10 | FK Minija | 24 | 5 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H B B H B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 51 | -23 | 25 | H B B B T H |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B T B T H |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation