Kết quả Siauliai B vs Babrungas, 22h59 ngày 16/08
Kết quả Siauliai B vs Babrungas
Đối đầu Siauliai B vs Babrungas
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202422:59
-
Siauliai B 30Babrungas 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.82O 2.5
0.50U 2.5
1.451
5.25X
4.402
1.44Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.80O 1.25
0.74U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs Babrungas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 19
-
Siauliai B vs Babrungas: Diễn biến chính
-
15'0-1Dieividas Krikuzhas(OW)
-
23'Gabrielius Micevicius0-1
-
26'Glib Pasevich0-1
-
43'0-1Matas Kazbaras
-
45'Augustinas Klimavicius0-1
-
53'0-1Marius Skirmantas
-
62'0-1Jorge Gonzalez Prado
-
68'0-2Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima
-
76'0-2Karolis Mantinis
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs Babrungas: Số liệu thống kê
-
Siauliai BBabrungas
-
4Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
73Pha tấn công65
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 24 | 19 | 2 | 3 | 55 | 15 | 40 | 59 | T B T T T T |
2 | NFA Kaunas | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 20 | 27 | 52 | B T T T H H |
3 | Babrungas | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 20 | 31 | 51 | T T T T H T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 29 | 22 | 48 | H T T T H B |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | H T T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | T T T B B H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 7 | 9 | 8 | 38 | 40 | -2 | 30 | H B B B B T |
9 | Hegelmann Litauen II | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 28 | H T B T T B |
10 | FK Minija | 24 | 5 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H B B H B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 51 | -23 | 25 | H B B B T H |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B T B T H |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation