Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage, 23h00 ngày 08/11
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.92O 3.25
1.04U 3.25
0.781
3.10X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 30
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính
-
62'0-1Lee Min Woo
-
72'0-1Dovydas Druktenis
-
84'Ignas Paulikas0-1
-
88'0-1Aurimas Raginis
-
88'0-1Lee Min Woo
-
90'Aldas Korsakas0-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê
-
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Tauras Taurage
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
83Pha tấn công83
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation