Đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
-
12/04/2024Atomsfera Mazeikiai1 - 0Banga Gargzdai B1 - 0L
-
19/08/2022Atomsfera Mazeikiai3 - 1Banga Gargzdai B3 - 1L
-
08/04/2022Banga Gargzdai B4 - 3Atomsfera Mazeikiai3 - 2W
-
01/10/2021Atomsfera Mazeikiai3 - 3Banga Gargzdai B1 - 0D
-
19/06/2021Banga Gargzdai B1 - 2Atomsfera Mazeikiai0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Banga Gargzdai B (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai B và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: