Đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai, 22h00 ngày 15/6
Kết quả FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
-
05/11/2022Atomsfera Mazeikiai0 - 2FK Minija0 - 0W
-
02/07/2022FK Minija0 - 2Atomsfera Mazeikiai0 - 1L
-
07/08/2021FK Minija2 - 3Atomsfera Mazeikiai1 - 1L
-
09/04/2021Atomsfera Mazeikiai3 - 1FK Minija1 - 1L
-
03/10/2020Atomsfera Mazeikiai0 - 4FK Minija0 - 2W
-
08/08/2020FK Minija2 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0W
-
17/08/2019Atomsfera Mazeikiai0 - 7FK Minija0 - 4W
-
20/04/2019FK Minija1 - 1Atomsfera Mazeikiai1 - 0D
-
29/04/2017FK Minija0 - 1Atomsfera Mazeikiai0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FK Minija (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 29 | T T T H T B |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | T H B T T H |
3 | NFA Kaunas | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 23 | B T H T H T |
4 | Nevezis Kedainiai | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H H B T T |
5 | Babrungas | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 20 | H T H B B T |
6 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T T H T T |
7 | FK Tauras Taurage | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 17 | B B T B T B |
8 | FK Minija | 13 | 3 | 8 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H H H H T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 17 | B B B H H H |
10 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B B H T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T B T B H |
12 | Ekranas Panevezys | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 24 | -5 | 14 | T B T H B B |
13 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 12 | B T B H B B |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 31 | -10 | 11 | T T B T H B |
15 | Banga Gargzdai B | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B B H H T B |
16 | Garr and Ava | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: