Đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai, 19h00 ngày 23/3
Kết quả NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
-
15/10/2022NFA Kaunas2 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0W
-
31/05/2022Atomsfera Mazeikiai0 - 2NFA Kaunas0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | NFA Kaunas | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | Babrungas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Nevezis Kedainiai | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
8 | FK Minija | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Banga Gargzdai B | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
10 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Panevezys B | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Garr and Ava | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | Siauliai B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | FK Tauras Taurage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Hegelmann Litauen II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: