Đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai, 21h00 ngày 01/6
Kết quả Suduva vs Banga Gargzdai
Nhận định Suduva vs Banga, 21h00 ngày 1/6
Đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs Banga Gargzdai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai trước đây
-
10/04/2024Banga Gargzdai0 - 0Suduva0 - 0D
-
03/11/2023Banga Gargzdai1 - 0Suduva0 - 0L
-
11/08/2023Suduva1 - 0Banga Gargzdai0 - 0W
-
06/06/2023Banga Gargzdai1 - 0Suduva1 - 0L
-
14/04/2023Suduva0 - 2Banga Gargzdai0 - 1L
-
18/09/2022Suduva2 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
-
15/08/2022Banga Gargzdai0 - 0Suduva0 - 0D
-
01/05/2022Banga Gargzdai0 - 1Suduva0 - 1W
-
12/03/2022Suduva3 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
-
25/05/2022Suduva2 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Suduva (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Banga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 13 | 17 | 34 | T H H H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 26 | T B H H T T |
3 | Dziugas Telsiai | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 25 | B T T T H B |
4 | Kauno Zalgiris | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B T B T B H |
5 | DFK Dainava Alytus | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 12 | -1 | 19 | B H B T B T |
6 | Banga Gargzdai | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 18 | -2 | 19 | T B H T H B |
7 | Siauliai | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | B T H B T B |
8 | Suduva | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 12 | -2 | 16 | T H B B T B |
9 | TransINVEST Vilnius | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B T B B T |
10 | FK Panevezys | 14 | 2 | 6 | 6 | 7 | 14 | -7 | 12 | H H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: