Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B, 19h00 ngày 14/10
Kết quả Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Phong độ FK Riteriai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B trước đây
-
30/05/2023FK Riteriai B0 - 1Ekranas Panevezys0 - 0W
-
08/10/2022FK Riteriai B0 - 2Ekranas Panevezys0 - 0W
-
03/06/2022Ekranas Panevezys0 - 1FK Riteriai B0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lithuania | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ekranas Panevezys (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas Panevezys và FK Riteriai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 24 | 18 | 3 | 3 | 68 | 21 | 47 | 57 | T B T H T B |
2 | Nevezis Kedainiai | 26 | 13 | 8 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T H H T H T |
3 | NFA Kaunas | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 26 | 16 | 46 | T T T T H T |
4 | FK Minija | 25 | 13 | 6 | 6 | 37 | 28 | 9 | 45 | T B T T B T |
5 | Babrungas | 25 | 12 | 6 | 7 | 49 | 40 | 9 | 42 | T H T B B B |
6 | FK Neptunas Klaipeda | 25 | 11 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 41 | T H T T H T |
7 | Marijampole City | 26 | 12 | 2 | 12 | 29 | 49 | -20 | 38 | H B B B B B |
8 | FK Riteriai B | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 23 | 16 | 37 | T T H H H H |
9 | Ekranas Panevezys | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 36 | B B H B T T |
10 | Garr and Ava | 25 | 7 | 11 | 7 | 37 | 34 | 3 | 32 | B B H H T H |
11 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 32 | -2 | 29 | B H B H H T |
12 | FK Panevezys B | 27 | 7 | 7 | 13 | 40 | 55 | -15 | 28 | H T B H B T |
13 | Siauliai B | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 59 | -22 | 24 | B H B H H B |
14 | FK Kauno Zalgiris II | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 42 | -14 | 22 | B H B T H B |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 24 | 5 | 5 | 14 | 30 | 52 | -22 | 20 | T T B B B H |
16 | Lietava Jonava | 25 | 3 | 2 | 20 | 21 | 63 | -42 | 11 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: