Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava, 22h59 ngày 21/6
Kết quả FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava
Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava
Phong độ FK Kauno Zalgiris II gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava trước đây
-
13/10/2023Garr and Ava0 - 0FK Kauno Zalgiris II0 - 0D
-
29/05/2023FK Kauno Zalgiris II2 - 2Garr and Ava0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Garr and Ava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kauno Zalgiris II (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Kauno Zalgiris II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kauno Zalgiris II và Garr and Ava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 29 | T T T H T B |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 28 | H B T T H T |
3 | NFA Kaunas | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | B T H T H T |
4 | Babrungas | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 23 | T H B B T T |
5 | Nevezis Kedainiai | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H H B T T |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B H H H T |
7 | FK Minija | 14 | 4 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | H H H T T T |
8 | FK Panevezys B | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T B B H T T |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T T H T T B |
10 | FK Tauras Taurage | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 17 | B B T B T B |
11 | Ekranas Panevezys | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T H B B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B T B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 35 | -18 | 12 | T B H B B B |
14 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B T H B B |
15 | Banga Gargzdai B | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H H T B B |
16 | Garr and Ava | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: