Đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas, 18h00 ngày 18/5
Kết quả FK Minija vs NFA Kaunas
Đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs NFA Kaunas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas trước đây
-
29/07/2023FK Minija2 - 1NFA Kaunas2 - 0W
-
11/03/2023NFA Kaunas2 - 2FK Minija1 - 1D
-
11/09/2022NFA Kaunas2 - 1FK Minija0 - 1L
-
14/05/2022FK Minija0 - 0NFA Kaunas0 - 0D
-
24/09/2011NFA Kaunas7 - 0FK Minija0 - 0L
-
06/07/2011NFA Kaunas3 - 1FK Minija2 - 0L
-
07/05/2011FK Minija2 - 0NFA Kaunas1 - 0W
-
25/04/2023FK Minija0 - 2NFA Kaunas0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs NFA Kaunas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK Minija (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và NFA Kaunas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 7 | 16 | 22 | T B H T T T |
2 | NFA Kaunas | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 18 | B T T T B T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 18 | T H T T H B |
4 | Babrungas | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T H H T |
5 | Nevezis Kedainiai | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | T T B B H H |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T H T B B B |
7 | FK Panevezys B | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B H T B T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B B T T T B |
9 | FK Tauras Taurage | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T H T H B |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | T T H B B T |
11 | Ekranas Panevezys | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | H H B T T B |
12 | FK Minija | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H H H H |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T B T T |
14 | Garr and Ava | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H B B H B |
15 | Siauliai B | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B B B T T |
16 | Banga Gargzdai B | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: