Đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda, 22h59 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024: Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda

Lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda trước đây

  • 30/06/2023
    FK Neptunas Klaipeda
    2 - 0
    Lietava Jonava
    1 - 0
    L
  • 04/08/2021
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 2
    Lietava Jonava
    0 - 0
    W
  • 03/04/2021
    Lietava Jonava
    5 - 1
    FK Neptunas Klaipeda
    3 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lietava Jonava (sân nhà) 1 1 0 0
Lietava Jonava (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lietava JonavaFK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 29 22 4 3 82 25 57 70 B H T T T T
2 NFA Kaunas 29 16 5 8 48 29 19 53 H T H T T B
3 FK Minija 30 15 6 9 45 37 8 51 T T B B B T
4 FK Neptunas Klaipeda 29 13 9 7 52 31 21 48 H T T H T B
5 Nevezis Kedainiai 29 13 9 7 43 31 12 48 T H T B B H
6 Babrungas 29 14 6 9 57 49 8 48 B B T B B T
7 FK Riteriai B 29 13 7 9 48 30 18 46 H T B T B T
8 Garr and Ava 29 9 13 7 43 35 8 40 T H H T H T
9 Ekranas Panevezys 29 11 6 12 42 46 -4 39 T T B T B B
10 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 29 9 8 12 38 41 -3 35 H T T T B B
11 Marijampole City 30 11 2 17 27 64 -37 35 B B B B B B
12 Siauliai B 29 9 6 14 47 63 -16 33 H H B T T T
13 FK Kauno Zalgiris II 29 8 8 13 37 44 -7 32 H B H T T T
14 FK Panevezys B 30 7 8 15 44 61 -17 29 H B T B B H
15 FK Zalgiris Vilnius B 30 6 8 16 43 65 -22 26 B H B H T H
16 Lietava Jonava 29 4 3 22 26 71 -45 15 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: