Đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda, 22h30 ngày 31/5
Kết quả NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda trước đây
-
21/10/2023FK Neptunas Klaipeda1 - 1NFA Kaunas1 - 0D
-
03/06/2023NFA Kaunas1 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1D
-
12/10/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 1NFA Kaunas1 - 1L
-
22/05/2022NFA Kaunas2 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và FK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 | 26 | H T T T T H |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | T T H B T T |
3 | NFA Kaunas | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 22 | T T B T H T |
4 | Babrungas | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | T H H T H B |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T B B B H H |
6 | Nevezis Kedainiai | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | B B H H H B |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T T B T B |
8 | FK Tauras Taurage | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 14 | H T H B B T |
9 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T T B T H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T T H |
11 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 | H B B T B H |
13 | FK Minija | 11 | 1 | 8 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H H H H H H |
14 | Siauliai B | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | B B T T B T |
15 | Garr and Ava | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 9 | -4 | 8 | B B H B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: