Đối đầu Siauliai vs FK Panevezys, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Siauliai vs FK Panevezys
Đối đầu Siauliai vs FK Panevezys
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ FK Panevezys gần đây
VĐQG Lítva 2024: Siauliai vs FK Panevezys
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Panevezys trước đây
-
01/06/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0L
-
10/04/2024Siauliai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
30/10/2023Siauliai1 - 1FK Panevezys1 - 0D
-
25/07/2023FK Panevezys2 - 0Siauliai0 - 0L
-
21/05/2023Siauliai0 - 0FK Panevezys0 - 0D
-
01/04/2023FK Panevezys3 - 1Siauliai0 - 0L
-
17/09/2022Siauliai1 - 0FK Panevezys0 - 0W
-
13/08/2022FK Panevezys1 - 2Siauliai0 - 1W
-
17/02/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0L
-
10/02/2023FK Panevezys1 - 0Siauliai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs FK Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và FK Panevezys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 22 | 15 | 4 | 3 | 46 | 19 | 27 | 49 | T T T T B B |
2 | Hegelmann Litauen | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 48 | H T T T T T |
3 | Kauno Zalgiris | 24 | 11 | 5 | 8 | 29 | 23 | 6 | 38 | T T B T T H |
4 | Banga Gargzdai | 25 | 7 | 10 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H B B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 23 | 8 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | B B T H B H |
6 | Siauliai | 23 | 6 | 10 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T T H |
7 | DFK Dainava Alytus | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 23 | -3 | 28 | B T B H T B |
8 | Suduva | 25 | 5 | 8 | 12 | 18 | 28 | -10 | 23 | B B H H H B |
9 | TransINVEST Vilnius | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 34 | -11 | 23 | T T B T B H |
10 | FK Panevezys | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: