Đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B, 22h59 ngày 08/11
Kết quả NFA Kaunas vs FK Riteriai B
Đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ FK Riteriai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs FK Riteriai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B trước đây
-
31/10/2023FK Riteriai B0 - 1NFA Kaunas0 - 1W
-
02/10/2022NFA Kaunas1 - 1FK Riteriai B1 - 0D
-
28/05/2022FK Riteriai B1 - 1NFA Kaunas0 - 0D
-
10/08/2018FK Riteriai B3 - 1NFA Kaunas1 - 1L
-
06/04/2018NFA Kaunas3 - 1FK Riteriai B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và FK Riteriai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 29 | 22 | 4 | 3 | 82 | 25 | 57 | 70 | B H T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 16 | 5 | 8 | 48 | 29 | 19 | 53 | H T H T T B |
3 | FK Minija | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 37 | 8 | 51 | T T B B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 13 | 9 | 7 | 52 | 31 | 21 | 48 | H T T H T B |
5 | Nevezis Kedainiai | 29 | 13 | 9 | 7 | 43 | 31 | 12 | 48 | T H T B B H |
6 | Babrungas | 29 | 14 | 6 | 9 | 57 | 49 | 8 | 48 | B B T B B T |
7 | FK Riteriai B | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 30 | 18 | 46 | H T B T B T |
8 | Garr and Ava | 29 | 9 | 13 | 7 | 43 | 35 | 8 | 40 | T H H T H T |
9 | Ekranas Panevezys | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 46 | -4 | 39 | T T B T B B |
10 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 41 | -3 | 35 | H T T T B B |
11 | Marijampole City | 30 | 11 | 2 | 17 | 27 | 64 | -37 | 35 | B B B B B B |
12 | Siauliai B | 29 | 9 | 6 | 14 | 47 | 63 | -16 | 33 | H H B T T T |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 44 | -7 | 32 | H B H T T T |
14 | FK Panevezys B | 30 | 7 | 8 | 15 | 44 | 61 | -17 | 29 | H B T B B H |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 30 | 6 | 8 | 16 | 43 | 65 | -22 | 26 | B H B H T H |
16 | Lietava Jonava | 29 | 4 | 3 | 22 | 26 | 71 | -45 | 15 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: