Đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B, 22h59 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs FK Riteriai B

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/11/2023 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B trước đây

  • 31/10/2023
    FK Riteriai B
    0 - 1
    NFA Kaunas
    0 - 1
    W
  • 02/10/2022
    NFA Kaunas
    1 - 1
    FK Riteriai B
    1 - 0
    D
  • 28/05/2022
    FK Riteriai B
    1 - 1
    NFA Kaunas
    0 - 0
    D
  • 10/08/2018
    FK Riteriai B
    3 - 1
    NFA Kaunas
    1 - 1
    L
  • 06/04/2018
    NFA Kaunas
    3 - 1
    FK Riteriai B
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NFA Kaunas (sân nhà) 2 1 1 0
NFA Kaunas (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA KaunasFK Riteriai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 29 22 4 3 82 25 57 70 B H T T T T
2 NFA Kaunas 29 16 5 8 48 29 19 53 H T H T T B
3 FK Minija 30 15 6 9 45 37 8 51 T T B B B T
4 FK Neptunas Klaipeda 29 13 9 7 52 31 21 48 H T T H T B
5 Nevezis Kedainiai 29 13 9 7 43 31 12 48 T H T B B H
6 Babrungas 29 14 6 9 57 49 8 48 B B T B B T
7 FK Riteriai B 29 13 7 9 48 30 18 46 H T B T B T
8 Garr and Ava 29 9 13 7 43 35 8 40 T H H T H T
9 Ekranas Panevezys 29 11 6 12 42 46 -4 39 T T B T B B
10 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 29 9 8 12 38 41 -3 35 H T T T B B
11 Marijampole City 30 11 2 17 27 64 -37 35 B B B B B B
12 Siauliai B 29 9 6 14 47 63 -16 33 H H B T T T
13 FK Kauno Zalgiris II 29 8 8 13 37 44 -7 32 H B H T T T
14 FK Panevezys B 30 7 8 15 44 61 -17 29 H B T B B H
15 FK Zalgiris Vilnius B 30 6 8 16 43 65 -22 26 B H B H T H
16 Lietava Jonava 29 4 3 22 26 71 -45 15 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: