Đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 17h00 ngày 22/10
Kết quả FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Phong độ FK Riteriai B gần đây
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija trước đây
-
04/06/2023Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1FK Riteriai B0 - 1D
-
15/10/2022Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija3 - 1FK Riteriai B1 - 1L
-
10/06/2022FK Riteriai B2 - 2Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1D
-
16/10/2021Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija0 - 1FK Riteriai B0 - 0W
-
26/06/2021FK Riteriai B3 - 0Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija3 - 0W
-
03/10/2020FK Riteriai B1 - 1Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija0 - 0D
-
09/08/2020Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija0 - 3FK Riteriai B0 - 2W
-
01/09/2019FK Riteriai B2 - 0Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0W
-
12/05/2019Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija2 - 1FK Riteriai B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lithuania | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai B (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Riteriai B (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai B thắng
Bại: là số trận FK Riteriai B thua
Thắng: là số trận FK Riteriai B thắng
Bại: là số trận FK Riteriai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai B và Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 25 | 18 | 4 | 3 | 70 | 23 | 47 | 58 | B T H T B H |
2 | FK Minija | 26 | 14 | 6 | 6 | 40 | 30 | 10 | 48 | T T B T T B |
3 | Nevezis Kedainiai | 26 | 13 | 8 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T H H T H T |
4 | NFA Kaunas | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 26 | 16 | 46 | T T T T H T |
5 | Babrungas | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 41 | 10 | 45 | H T B B B T |
6 | FK Neptunas Klaipeda | 26 | 12 | 8 | 6 | 47 | 25 | 22 | 44 | H T T H T T |
7 | FK Riteriai B | 25 | 11 | 7 | 7 | 41 | 24 | 17 | 40 | T H H H H T |
8 | Garr and Ava | 27 | 8 | 12 | 7 | 38 | 34 | 4 | 36 | H H T H H T |
9 | Ekranas Panevezys | 26 | 10 | 6 | 10 | 38 | 38 | 0 | 36 | H B T T B T |
10 | Marijampole City | 27 | 11 | 2 | 14 | 27 | 55 | -28 | 35 | B B B B B B |
11 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 32 | -2 | 29 | B H B H H T |
12 | FK Panevezys B | 28 | 7 | 7 | 14 | 40 | 56 | -16 | 28 | T B H B T B |
13 | Siauliai B | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 59 | -22 | 24 | B H B H H B |
14 | FK Kauno Zalgiris II | 26 | 5 | 8 | 13 | 28 | 42 | -14 | 23 | H B T H B H |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 26 | 5 | 6 | 15 | 34 | 57 | -23 | 21 | B B B H B H |
16 | Lietava Jonava | 26 | 4 | 2 | 20 | 25 | 63 | -38 | 14 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: