Đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai, 23h00 ngày 08/11
Kết quả NFA Kaunas vs FK Riteriai
Đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs FK Riteriai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai trước đây
-
22/06/2024FK Riteriai2 - 1NFA Kaunas1 - 0L
-
20/10/2012FK Riteriai2 - 1NFA Kaunas2 - 0L
-
18/08/2012FK Riteriai1 - 2NFA Kaunas1 - 0W
-
31/03/2012NFA Kaunas1 - 3FK Riteriai0 - 1L
-
03/09/2011FK Riteriai2 - 2NFA Kaunas1 - 2D
-
18/06/2011FK Riteriai2 - 2NFA Kaunas1 - 1D
-
16/04/2011NFA Kaunas3 - 0FK Riteriai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
NFA Kaunas (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 28 | 28 | 56 | T B B T H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 36 | 23 | 54 | B T B T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | T T B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 29 | 10 | 4 | 15 | 37 | 55 | -18 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 29 | 9 | 2 | 18 | 49 | 67 | -18 | 29 | T T B T T B |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 29 | 2 | 6 | 21 | 16 | 63 | -47 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: