Đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava, 19h00 ngày 05/10
Kết quả FK Riteriai vs Garr and Ava
Đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Riteriai vs Garr and Ava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava trước đây
-
18/05/2024Garr and Ava0 - 1FK Riteriai0 - 1W
-
25/06/2017Garr and Ava0 - 8FK Riteriai0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai và Garr and Ava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 24 | 19 | 2 | 3 | 55 | 15 | 40 | 59 | T B T T T T |
2 | NFA Kaunas | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 20 | 27 | 52 | B T T T H H |
3 | Babrungas | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 20 | 31 | 51 | T T T T H T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 29 | 22 | 48 | H T T T H B |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | H T T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | T T T B B H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 7 | 9 | 8 | 38 | 40 | -2 | 30 | H B B B B T |
9 | Hegelmann Litauen II | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 28 | H T B T T B |
10 | FK Minija | 24 | 5 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H B B H B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 51 | -23 | 25 | H B B B T H |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B T B T H |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: