Đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage, 18h00 ngày 01/6
Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage
Đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage trước đây
-
29/07/2017Nevezis Kedainiai2 - 0FK Tauras Taurage2 - 0W
-
01/04/2017FK Tauras Taurage0 - 1Nevezis Kedainiai0 - 0W
-
19/09/2015FK Tauras Taurage3 - 2Nevezis Kedainiai1 - 0L
-
02/06/2015Nevezis Kedainiai3 - 0FK Tauras Taurage2 - 0W
-
30/08/2014Nevezis Kedainiai1 - 0FK Tauras Taurage0 - 0W
-
14/06/2014FK Tauras Taurage1 - 0Nevezis Kedainiai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Tauras Taurage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nevezis Kedainiai (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Nevezis Kedainiai (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nevezis Kedainiai và FK Tauras Taurage trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 | 26 | H T T T T H |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | T T H B T T |
3 | NFA Kaunas | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 22 | T T B T H T |
4 | Babrungas | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | T H H T H B |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T B B B H H |
6 | Nevezis Kedainiai | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | B B H H H B |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T T B T B |
8 | FK Tauras Taurage | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 14 | H T H B B T |
9 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T T B T H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T T H |
11 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 | H B B T B H |
13 | FK Minija | 11 | 1 | 8 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H H H H H H |
14 | Siauliai B | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | B B T T B T |
15 | Garr and Ava | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 9 | -4 | 8 | B B H B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: