Đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h59 ngày 31/10
Kết quả Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B
Đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/10/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B trước đây
-
02/05/2023FK Zalgiris Vilnius B1 - 3Lietava Jonava0 - 2W
-
02/10/2021FK Zalgiris Vilnius B1 - 2Lietava Jonava1 - 0W
-
19/06/2021Lietava Jonava3 - 1FK Zalgiris Vilnius B2 - 1W
-
08/08/2020Lietava Jonava3 - 3FK Zalgiris Vilnius B0 - 3D
-
16/09/2019FK Zalgiris Vilnius B3 - 2Lietava Jonava1 - 1L
-
20/05/2019Lietava Jonava6 - 0FK Zalgiris Vilnius B4 - 0W
-
15/08/2015Lietava Jonava3 - 1FK Zalgiris Vilnius B1 - 1W
-
04/05/2015FK Zalgiris Vilnius B1 - 2Lietava Jonava0 - 1W
-
19/10/2014Lietava Jonava2 - 3FK Zalgiris Vilnius B2 - 2L
-
02/07/2014Lietava Jonava0 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs FK Zalgiris Vilnius B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lietava Jonava (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Lietava Jonava (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lietava Jonava và FK Zalgiris Vilnius B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 27 | 20 | 4 | 3 | 77 | 24 | 53 | 64 | H T B H T T |
2 | NFA Kaunas | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 28 | 19 | 50 | T T H T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 28 | 13 | 9 | 6 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T H T |
4 | FK Minija | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 34 | 7 | 48 | T B T T B B |
5 | Nevezis Kedainiai | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 31 | 12 | 47 | H T H T B B |
6 | Babrungas | 28 | 13 | 6 | 9 | 54 | 48 | 6 | 45 | B B B T B B |
7 | FK Riteriai B | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 29 | 16 | 43 | H H H T B T |
8 | Ekranas Panevezys | 28 | 11 | 6 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | B T T B T B |
9 | Garr and Ava | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 35 | 4 | 37 | H T H H T H |
10 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 33 | 2 | 35 | B H H T T T |
11 | Marijampole City | 28 | 11 | 2 | 15 | 27 | 58 | -31 | 35 | B B B B B B |
12 | Siauliai B | 28 | 8 | 6 | 14 | 43 | 61 | -18 | 30 | B H H B T T |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 28 | 7 | 8 | 13 | 32 | 43 | -11 | 29 | T H B H T T |
14 | FK Panevezys B | 29 | 7 | 7 | 15 | 40 | 57 | -17 | 28 | B H B T B B |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 28 | 5 | 7 | 16 | 35 | 61 | -26 | 22 | B H B H B H |
16 | Lietava Jonava | 27 | 4 | 2 | 21 | 26 | 67 | -41 | 14 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: