Đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava, 17h00 ngày 11/5
Kết quả NFA Kaunas vs Garr and Ava
Đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs Garr and Ava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava trước đây
-
12/08/2023Garr and Ava0 - 3NFA Kaunas0 - 1W
-
26/03/2023NFA Kaunas1 - 1Garr and Ava0 - 1D
-
13/08/2022Garr and Ava2 - 1NFA Kaunas1 - 0L
-
02/04/2022NFA Kaunas1 - 0Garr and Ava1 - 0W
-
06/05/2023Garr and Ava1 - 2NFA Kaunas1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Garr and Ava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và Garr and Ava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T H T T H |
3 | NFA Kaunas | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 15 | T B T T T B |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | T T H T B B |
5 | Babrungas | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T H H |
6 | Nevezis Kedainiai | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | T T T B B H |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 12 | B B B T T T |
8 | FK Tauras Taurage | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H H T H T H |
9 | Ekranas Panevezys | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B H H B T T |
10 | FK Panevezys B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T B H T B |
11 | FK Minija | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | B H H H H H |
12 | Hegelmann Litauen II | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 8 | H T T H B B |
13 | Garr and Ava | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 | T H H B B H |
14 | Atomsfera Mazeikiai | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B T B T |
15 | Siauliai B | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B B B T |
16 | Banga Gargzdai B | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: