Đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris, 00h00 ngày 20/6
Kết quả Suduva vs Kauno Zalgiris
Đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Kauno Zalgiris gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs Kauno Zalgiris
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris trước đây
-
20/04/2024Kauno Zalgiris2 - 1Suduva1 - 1L
-
26/08/2023Suduva2 - 6Kauno Zalgiris2 - 1L
-
23/06/2023Kauno Zalgiris1 - 1Suduva0 - 0D
-
23/04/2023Kauno Zalgiris3 - 0Suduva0 - 0L
-
04/03/2023Suduva2 - 4Kauno Zalgiris1 - 1L
-
19/10/2022Suduva0 - 2Kauno Zalgiris0 - 2L
-
02/08/2022Kauno Zalgiris2 - 2Suduva1 - 2D
-
14/05/2022Kauno Zalgiris0 - 3Suduva0 - 3W
-
19/03/2022Suduva1 - 1Kauno Zalgiris1 - 0D
-
31/08/2022Suduva0 - 1Kauno Zalgiris0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Kauno Zalgiris: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Suduva (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Kauno Zalgiris trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 12 | 4 | 1 | 35 | 15 | 20 | 40 | H H T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | H H T T T T |
3 | Dziugas Telsiai | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H B B H |
4 | Kauno Zalgiris | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 17 | 0 | 24 | B T B H T H |
5 | Banga Gargzdai | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T H B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 16 | -3 | 21 | T B T B H H |
7 | Suduva | 17 | 5 | 4 | 8 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T B T B |
8 | Siauliai | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T B B H H |
9 | FK Panevezys | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | TransINVEST Vilnius | 17 | 4 | 1 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | T B B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: