Đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B, 23h00 ngày 08/11
Kết quả Ekranas Panevezys vs Siauliai B
Đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Phong độ Siauliai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs Siauliai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B trước đây
-
22/06/2024Siauliai B0 - 2Ekranas Panevezys0 - 1W
-
28/10/2023Ekranas Panevezys2 - 3Siauliai B1 - 1L
-
11/06/2023Siauliai B3 - 5Ekranas Panevezys3 - 3W
-
02/09/2022Ekranas Panevezys1 - 3Siauliai B0 - 0L
-
01/05/2022Siauliai B1 - 1Ekranas Panevezys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Siauliai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ekranas Panevezys (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas Panevezys và Siauliai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 28 | 28 | 56 | T B B T H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 36 | 23 | 54 | B T B T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | T T B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 29 | 10 | 4 | 15 | 37 | 55 | -18 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 29 | 9 | 2 | 18 | 49 | 67 | -18 | 29 | T T B T T B |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 29 | 2 | 6 | 21 | 16 | 63 | -47 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: