Đối đầu Suduva vs Siauliai, 22h25 ngày 28/7
Kết quả Suduva vs Siauliai
Đối đầu Suduva vs Siauliai
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs Siauliai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai trước đây
-
21/05/2024Siauliai1 - 1Suduva1 - 1D
-
23/04/2024Siauliai0 - 1Suduva0 - 0W
-
02/03/2024Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
-
25/10/2023Suduva2 - 0Siauliai0 - 0W
-
08/07/2023Siauliai3 - 2Suduva1 - 1L
-
03/05/2023Suduva0 - 2Siauliai0 - 2L
-
19/03/2023Siauliai3 - 0Suduva3 - 0L
-
29/10/2022Siauliai2 - 0Suduva2 - 0L
-
09/07/2022Suduva2 - 1Siauliai1 - 0W
-
25/02/2023Suduva1 - 1Siauliai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Lítva | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Suduva (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 22 | 15 | 4 | 3 | 46 | 19 | 27 | 49 | T T T T B B |
2 | Hegelmann Litauen | 23 | 13 | 6 | 4 | 39 | 25 | 14 | 45 | B H T T T T |
3 | Kauno Zalgiris | 24 | 11 | 5 | 8 | 29 | 23 | 6 | 38 | T T B T T H |
4 | Dziugas Telsiai | 23 | 8 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | B B T H B H |
5 | DFK Dainava Alytus | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | H B T B H T |
6 | Banga Gargzdai | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 29 | -6 | 28 | B T H B B H |
7 | Siauliai | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 24 | -3 | 27 | H H H H T T |
8 | TransINVEST Vilnius | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 34 | -11 | 23 | T T B T B H |
9 | FK Panevezys | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T B B B H |
10 | Suduva | 23 | 5 | 7 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | H B B B H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: