Đối đầu Bettembourg vs CS Petange, 23h30 ngày 23/2
Kết quả Bettembourg vs CS Petange
Đối đầu Bettembourg vs CS Petange
Phong độ Bettembourg gần đây
Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Bettembourg vs CS Petange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bettembourg vs CS Petange trước đây
-
25/08/2024CS Petange4 - 0Bettembourg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bettembourg vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bettembourg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bettembourg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bettembourg thắng
Bại: là số trận Bettembourg thua
Thắng: là số trận Bettembourg thắng
Bại: là số trận Bettembourg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bettembourg và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 18 | 16 | 1 | 1 | 45 | 5 | 40 | 49 | T T B T T T |
2 | F91 Dudelange | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 14 | 26 | 35 | T B H T H H |
4 | UNA Strassen | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T B B B |
6 | Progres Niedercorn | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 33 | T H H B T H |
7 | Jeunesse Esch | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T T H H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H T B T B B |
9 | CS Petange | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 15 | 6 | 24 | B H B T H T |
10 | Hostert | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 42 | -10 | 22 | B T T B T T |
11 | Victoria Rosport | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 22 | H B B B T H |
12 | FC Wiltz 71 | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | H B T T B T |
13 | Bettembourg | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 | 13 | B B T B B B |
14 | Rodange 91 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27 | 49 | -22 | 12 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 52 | -41 | 7 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 18 | 1 | 2 | 15 | 12 | 42 | -30 | 5 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: