Đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains, 22h00 ngày 09/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains

Lịch sử đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains

- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bettembourg vs US Mondorf-les-Bains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bettembourg (sân nhà) 0 0 0 0
Bettembourg (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bettembourg thắng
Bại: là số trận Bettembourg thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BettembourgUS Mondorf-les-Bains trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 16 14 1 1 41 5 36 43 T T T T B T
2 F91 Dudelange 16 11 3 2 40 18 22 36 T H T T H T
3 Swift Hesperange 15 10 3 2 37 11 26 33 T T T B H T
4 Racing Union Luxemburg 16 10 3 3 30 13 17 33 H B T T T B
5 UNA Strassen 16 8 5 3 29 12 17 29 B H T T T H
6 Progres Niedercorn 16 8 5 3 30 17 13 29 H H T H H B
7 Jeunesse Esch 16 7 5 4 24 26 -2 26 T T B H T T
8 US Mondorf-les-Bains 15 7 4 4 25 21 4 25 H T H T B T
9 CS Petange 16 5 5 6 18 14 4 20 H H B H B T
10 Victoria Rosport 16 5 3 8 15 28 -13 18 B T H B B B
11 FC Wiltz 71 16 5 2 9 19 29 -10 17 B T H B T T
12 Hostert 16 5 1 10 27 40 -13 16 B B B T T B
13 Bettembourg 16 4 1 11 16 31 -15 13 T B B B T B
14 Rodange 91 16 2 3 11 21 45 -24 9 B B B B B H
15 Fola Esch 16 2 1 13 9 43 -34 7 H B T B B B
16 Mondercange 16 1 1 14 10 38 -28 4 B H B B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: