Đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97, 21h00 ngày 14/4
Kết quả CS Petange vs UN Kaerjeng 97
Đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs UN Kaerjeng 97
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97 trước đây
-
22/10/2023UN Kaerjeng 970 - 1CS Petange0 - 0W
-
18/03/2023CS Petange4 - 1UN Kaerjeng 972 - 0W
-
18/09/2022UN Kaerjeng 970 - 1CS Petange0 - 0W
-
09/04/2017UN Kaerjeng 970 - 3CS Petange0 - 0W
-
20/11/2016CS Petange3 - 1UN Kaerjeng 972 - 1W
-
21/04/2013CS Petange1 - 3UN Kaerjeng 970 - 1L
-
21/10/2012UN Kaerjeng 973 - 0CS Petange1 - 0L
-
22/03/2012CS Petange0 - 2UN Kaerjeng 970 - 0L
-
17/09/2011UN Kaerjeng 973 - 2CS Petange1 - 1L
-
14/05/2011CS Petange1 - 0UN Kaerjeng 970 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs UN Kaerjeng 97: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
CS Petange (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và UN Kaerjeng 97 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 15 | 7 | 1 | 56 | 17 | 39 | 52 | T T T T B T |
2 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 7 | 3 | 52 | 28 | 24 | 46 | H T T T H T |
3 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 4 | 5 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H T B T H |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 43 | H T B T T H |
5 | Jeunesse Esch | 23 | 10 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 36 | T T T T T H |
6 | CS Petange | 23 | 9 | 5 | 9 | 38 | 32 | 6 | 32 | B B T T B T |
7 | Victoria Rosport | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 38 | -3 | 32 | T H T H B T |
8 | Racing Union Luxemburg | 23 | 9 | 2 | 12 | 34 | 47 | -13 | 29 | B T B B T B |
9 | UNA Strassen | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H H B B B H |
10 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 7 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 26 | H B B B T H |
11 | UN Kaerjeng 97 | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 25 | B H B T T B |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
13 | Marisca Miersch | 23 | 6 | 5 | 12 | 30 | 43 | -13 | 23 | B B T B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 23 | 5 | 7 | 11 | 31 | 42 | -11 | 22 | H B T B B H |
15 | Mondercange | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B T H B |
16 | Fola Esch | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 47 | -21 | 21 | T T B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: