Đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71, 22h00 ngày 02/3
Kết quả F91 Dudelange vs FC Wiltz 71
Đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71 trước đây
-
31/08/2024FC Wiltz 710 - 4F91 Dudelange0 - 4W
-
26/05/2024FC Wiltz 712 - 3F91 Dudelange1 - 0W
-
06/08/2023F91 Dudelange3 - 1FC Wiltz 712 - 1W
-
14/05/2023F91 Dudelange1 - 1FC Wiltz 711 - 0D
-
11/12/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 0W
-
22/05/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 1W
-
19/08/2021F91 Dudelange3 - 0FC Wiltz 711 - 0W
-
22/05/2021FC Wiltz 710 - 0F91 Dudelange0 - 0D
-
06/03/2021F91 Dudelange3 - 3FC Wiltz 712 - 2D
-
20/11/2016FC Wiltz 710 - 5F91 Dudelange0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 19 | 17 | 1 | 1 | 47 | 5 | 42 | 52 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 18 | 10 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 35 | B B H T H H |
4 | UNA Strassen | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T B B B |
6 | Progres Niedercorn | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 33 | H H B T H B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 28 | T T B T B B |
8 | Jeunesse Esch | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T T H H |
9 | CS Petange | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 15 | 6 | 24 | B H B T H T |
10 | Hostert | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 42 | -10 | 22 | B T T B T T |
11 | Victoria Rosport | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 22 | H B B B T H |
12 | FC Wiltz 71 | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | H B T T B T |
13 | Bettembourg | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 | 13 | B B T B B B |
14 | Rodange 91 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27 | 49 | -22 | 12 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 52 | -41 | 7 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 18 | 1 | 2 | 15 | 12 | 42 | -30 | 5 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: