Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95, 21h00 ngày 07/4
Kết quả US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95
Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95 trước đây
-
08/10/2023FC Schifflange 950 - 0US Mondorf-les-Bains0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs FC Schifflange 95: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Mondorf-les-Bains (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Mondorf-les-Bains và FC Schifflange 95 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 14 | 7 | 1 | 54 | 17 | 37 | 49 | H T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 7 | 3 | 49 | 27 | 22 | 43 | T H T T T H |
4 | Progres Niedercorn | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 26 | 16 | 42 | T H T B T T |
5 | Jeunesse Esch | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 35 | T T T T T T |
6 | CS Petange | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | B B B T T B |
7 | Victoria Rosport | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H T H B |
8 | Racing Union Luxemburg | 22 | 9 | 2 | 11 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T B B T |
9 | UNA Strassen | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H H B B B |
10 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 7 | 4 | 11 | 36 | 40 | -4 | 25 | B H B B B T |
11 | UN Kaerjeng 97 | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 25 | T B H B T T |
12 | Marisca Miersch | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | T B B T B B |
13 | FC Wiltz 71 | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 39 | -11 | 22 | B H B B H B |
14 | Mondercange | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 45 | -21 | 22 | H B B B T H |
15 | FC Schifflange 95 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 21 | B H B T B B |
16 | Fola Esch | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 47 | -21 | 20 | B T T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: