Đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71
Đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71 trước đây
-
05/11/2023FC Wiltz 711 - 3Racing Union Luxemburg0 - 1W
-
19/03/2023Racing Union Luxemburg0 - 1FC Wiltz 710 - 0L
-
18/09/2022FC Wiltz 711 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0D
-
20/02/2022Racing Union Luxemburg1 - 3FC Wiltz 710 - 1L
-
28/08/2021FC Wiltz 712 - 3Racing Union Luxemburg1 - 0W
-
02/05/2021FC Wiltz 710 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
11/03/2021Racing Union Luxemburg1 - 0FC Wiltz 710 - 0W
-
20/03/2016FC Wiltz 710 - 2Racing Union Luxemburg0 - 1W
-
13/09/2015Racing Union Luxemburg4 - 0FC Wiltz 712 - 0W
-
27/04/2014FC Wiltz 712 - 1Racing Union Luxemburg1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Union Luxemburg (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Racing Union Luxemburg (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Union Luxemburg và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 16 | 7 | 1 | 60 | 17 | 43 | 55 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 4 | 5 | 49 | 29 | 20 | 49 | H T B T H T |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 46 | T T T H T B |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 46 | T B T T H T |
5 | Jeunesse Esch | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 36 | T T T T H B |
6 | Victoria Rosport | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 39 | -2 | 35 | H T H B T T |
7 | CS Petange | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 33 | 6 | 33 | B T T B T H |
8 | UNA Strassen | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | H B B B H T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 8 | 5 | 11 | 41 | 44 | -3 | 29 | B B B T H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 24 | 9 | 2 | 13 | 35 | 49 | -14 | 29 | T B B T B B |
11 | UN Kaerjeng 97 | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B T T B H |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 5 | 9 | 10 | 30 | 41 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | Marisca Miersch | 24 | 6 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 23 | B T B B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 24 | 5 | 7 | 12 | 31 | 46 | -15 | 22 | B T B B H B |
15 | Fola Esch | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 48 | -21 | 22 | T B B T H H |
16 | Mondercange | 24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 50 | -25 | 22 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: