Đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 07/4
Kết quả UNA Strassen vs FC Wiltz 71
Đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71
Phong độ UNA Strassen gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UNA Strassen vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71 trước đây
-
08/10/2023FC Wiltz 712 - 1UNA Strassen1 - 1L
-
30/03/2023FC Wiltz 712 - 1UNA Strassen1 - 0L
-
09/10/2022UNA Strassen4 - 3FC Wiltz 713 - 2W
-
16/04/2022FC Wiltz 711 - 1UNA Strassen0 - 0D
-
07/11/2021UNA Strassen3 - 2FC Wiltz 712 - 1W
-
13/05/2021FC Wiltz 712 - 0UNA Strassen1 - 0L
-
25/02/2021UNA Strassen2 - 0FC Wiltz 711 - 0W
-
10/04/2016UNA Strassen3 - 1FC Wiltz 711 - 1W
-
27/09/2015FC Wiltz 711 - 0UNA Strassen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNA Strassen (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
UNA Strassen (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNA Strassen và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 14 | 7 | 1 | 54 | 17 | 37 | 49 | H T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 7 | 3 | 49 | 27 | 22 | 43 | T H T T T H |
4 | Progres Niedercorn | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 26 | 16 | 42 | T H T B T T |
5 | Jeunesse Esch | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 35 | T T T T T T |
6 | CS Petange | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | B B B T T B |
7 | Victoria Rosport | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H T H B |
8 | Racing Union Luxemburg | 22 | 9 | 2 | 11 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T B B T |
9 | UNA Strassen | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H H B B B |
10 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 7 | 4 | 11 | 36 | 40 | -4 | 25 | B H B B B T |
11 | UN Kaerjeng 97 | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 25 | T B H B T T |
12 | Marisca Miersch | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | T B B T B B |
13 | FC Wiltz 71 | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 39 | -11 | 22 | B H B B H B |
14 | Mondercange | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 45 | -21 | 22 | H B B B T H |
15 | FC Schifflange 95 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 21 | B H B T B B |
16 | Fola Esch | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 47 | -21 | 20 | B T T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: