Đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport, 22h00 ngày 17/3
Kết quả FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport
Đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ Victoria Rosport gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport trước đây
-
24/09/2023Victoria Rosport3 - 1FC Wiltz 712 - 0L
-
12/02/2023Victoria Rosport0 - 0FC Wiltz 710 - 0D
-
14/08/2022FC Wiltz 713 - 1Victoria Rosport1 - 1W
-
03/04/2022FC Wiltz 711 - 1Victoria Rosport0 - 1D
-
17/10/2021Victoria Rosport5 - 1FC Wiltz 713 - 1L
-
08/05/2021Victoria Rosport0 - 2FC Wiltz 710 - 0W
-
20/02/2021FC Wiltz 712 - 0Victoria Rosport1 - 0W
-
03/04/2016FC Wiltz 710 - 4Victoria Rosport0 - 2L
-
19/09/2015Victoria Rosport0 - 0FC Wiltz 710 - 0D
-
09/12/2018FC Wiltz 710 - 2Victoria Rosport0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Victoria Rosport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và Victoria Rosport trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 20 | 13 | 7 | 0 | 49 | 13 | 36 | 46 | H T H T T T |
2 | F91 Dudelange | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 20 | 20 | 42 | B T T T H T |
3 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 43 | 24 | 19 | 39 | T H T H T T |
4 | Progres Niedercorn | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 26 | 12 | 36 | T T T H T B |
5 | Jeunesse Esch | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 29 | B T T T T T |
6 | Victoria Rosport | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 28 | T H B T H T |
7 | UNA Strassen | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T H H B |
8 | CS Petange | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 26 | T H B B B T |
9 | Racing Union Luxemburg | 20 | 8 | 2 | 10 | 29 | 39 | -10 | 26 | T B B B T B |
10 | Marisca Miersch | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 23 | B B T B B T |
11 | US Mondorf-les-Bains | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 37 | -5 | 22 | B T B H B B |
12 | FC Wiltz 71 | 20 | 5 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 21 | H B B H B B |
13 | FC Schifflange 95 | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 21 | B H B H B T |
14 | UN Kaerjeng 97 | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 19 | B B T B H B |
15 | Mondercange | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | H B H B B B |
16 | Fola Esch | 20 | 5 | 2 | 13 | 23 | 42 | -19 | 17 | T B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: