Đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Progres Niedercorn vs Fola Esch
Đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ Fola Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs Fola Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch trước đây
-
07/04/2024Fola Esch0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
-
08/10/2023Progres Niedercorn3 - 2Fola Esch2 - 1W
-
30/04/2023Fola Esch0 - 4Progres Niedercorn0 - 3W
-
27/11/2022Progres Niedercorn3 - 2Fola Esch2 - 0W
-
27/02/2022Progres Niedercorn4 - 1Fola Esch1 - 0W
-
11/09/2021Fola Esch2 - 0Progres Niedercorn1 - 0L
-
18/04/2021Progres Niedercorn1 - 1Fola Esch1 - 0D
-
03/10/2020Fola Esch4 - 3Progres Niedercorn1 - 0L
-
29/09/2019Fola Esch2 - 0Progres Niedercorn0 - 0L
-
07/04/2019Progres Niedercorn1 - 1Fola Esch0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Fola Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và Fola Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 25 | T T T H T T |
2 | F91 Dudelange | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | Swift Hesperange | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 20 | T B T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | T H T T T T |
5 | Progres Niedercorn | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 19 | T T B T T H |
6 | UNA Strassen | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H H |
7 | CS Petange | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T B H T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T T B H T |
9 | Victoria Rosport | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11 | B B B T H H |
10 | Jeunesse Esch | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H T H B |
11 | Hostert | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B H T T B |
12 | Rodange 91 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 25 | -14 | 8 | B B B H B T |
13 | Bettembourg | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B T T B B H |
14 | FC Wiltz 71 | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 26 | -22 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 24 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: